Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
何人か なんにんか
vài người
食べ歩き たべあるき
sự ăn thử của ngon vật lạ ở nhiều nơi
人を食った ひとをくった
kiêu ngạo, xấc láo
肩を並べて かたをならべて
sát cánh.
何はさておき なにはさておき
trước tiên
食べたばかり たべたばかり
mới ăn.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.