Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間は忘れる生き物
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi