Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
本人を忘れる ほんにんをわすれる
quên mình.
聞き忘れる ききわすれる
để quên hỏi
置き忘れる おきわすれる
để quên
忘れる わすれる
bỏ lại
植物人間 しょくぶつにんげん
người bị hôn mê, người sống đời sống thực vật