Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間性心理学
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai