Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間心理 にんげんしんり
tâm lý học con người
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
心理学 しんりがく
tâm lý học.
人間性 にんげんせい
nhân tính; bản tính của con người
人間学 にんげんがく
Nhân chủng học
性理学 せいりがく
Tân Nho giáo
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý