Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間開発指数による国順リスト
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng