Các từ liên quan tới 人間開発指数による国順リスト
人間開発指数 にんげんかいはつしすう
chỉ số phát triển con người
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
国土開発 こくどかいはつ
sự phát triển đất của nhà nước