Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人類の為に尽くす
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
にくい
Khó...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
すでに
Đã... rồi
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn