Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
為尽くす ためつくす
để làm cho mọi thứ có thể
人為分類 じんいぶんるい
sự phân loại nhân tạo
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
人類のために じんるいのために
for the sake of humanity
尽くす つくす
cống hiến; phục vụ
人為 じんい
con người làm việc; đại lý con người; nghệ thuật; tính chất nhân tạo
為人 ひととなり
Tính khí; khí chất.
人類 じんるい
loài người