Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今、この顔がスゴい!
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N4
のが~です
Thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...