Các từ liên quan tới 今、この顔がスゴい!
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
今日この頃 きょうこのごろ
những ngày này, ngày nay, gần đây
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
今こそ いまこそ
bây giờ là lúc
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
顔が広い かおがひろい
giao thiệp rộng; quen biết rộng; quen biết nhiều; quan hệ rộng; quảng giao