Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今いくよ・くるよ
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...