Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm
よく寝る よくねる
ngủ ngon.
よく眠る よくねむる
くよくよ
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
よくい
thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm
勢いよく いきおいよく
mạnh mẽ, đầy sinh lực
よく燃える よくもえる
nồng nhiệt.
よく切れる よくきれる
sắc (dao).