Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今だから話します
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
ましょうか
Nhé
N3
ですから
Vì vậy