Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今でもあなた
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa