Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今でもあなた
今でも いまでも
ngay cả bây giờ; sự yên tĩnh; cho đến nay
今もなお いまもなお
ngay cả bây giờ
今までにも いままでにも
cho đến bây giờ vẫn còn, vẫn xảy ra...
今しも いましも
vào lúc ấy
今にも いまにも
bất kỳ lúc nào; sớm; ngay
何でもあり なんでもあり
không bị cấm, mọi thứ đều không có giới hạn
何方でも どなたでも
bất cứ người nào, bất cứ ai
手も足も出ない てもあしもでない
không thể làm một điều gì đó, cảm thấy bị còng tay