Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今はまだ人生を語らず
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự