Các từ liên quan tới 今はまだ人生を語らず
今生 こんじょう
Cuộc sống này; thế giới này.
今人 こんじん
con người ngày nay.
今を生きる いまをいきる
sống cho hiện tại
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Quá khứ là quá khứ, hiện tại là hiện tại
敗軍の将は兵を語らず はいぐんのしょうはへいをかたらず
Tướng thua trận không bàn về binh lính
人語 じんご
lời nói con người
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len