Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今は亡き王女のための
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
のは~です
Là...