Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今まで通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt