Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今まで通り
いままでどおり
giống như mọi khi, giống như trước
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
今までで いままでで
to date, as of now
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
Đăng nhập để xem giải thích