Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日の必ずトクする一言
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N4
が必要
Cần
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...