Các từ liên quan tới 今日の必ずトクする一言
昨日の今日 きのうのきょう
Như ngày hôm qua
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
必ず かならず
nhất định; tất cả
今一 いまいち イマイチ
thêm một (lần; cái) nữa; lần khác; không khá lắm; không tốt lắm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai