Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日も嫌がらせ弁当
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Đánh giá
が~なら~も~だ
...như thế nào thì... cũng như thế nấy
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ