Các từ liên quan tới 今日も嫌がらせ弁当
当今 とうこん
bây giờ
嫌がらせ いやがらせ
sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
弁当 べんとう
cơm hộp
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay