Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今日も待ちわびて
N2
及び
Và...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
びる
Trông giống
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...