Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今日も待ちわびて
日待ち ひまち
waiting for the sun (traditional all-night event of worship and neighbourhood fellowship)
待ちわびる まちわびる
Chờ đợi mòn mỏi, mong ngóng
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
今もって いまもって
cho đến khi bây giờ
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai