Kết quả tra cứu ngữ pháp của 介護用とろみ調整食品
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...