介護用とろみ調整食品
かいごようとろみちょうせいしょくひん
☆ Danh từ
Thực phẩm điều chỉnh độ sánh cho người già
(loại thực phẩm được chế biến đặc biệt để giúp người già dễ ăn và tiêu hóa thức ăn hơn)
介護用とろみ調整食品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介護用とろみ調整食品
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
介護用品 かいごようひん
dụng cụ hỗ trợ chăm sóc
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食器 介護用 しょっき かいごよう しょっき かいごよう
Đồ dùng ăn uống dành cho người bệnh
介護用食器 かいごようしょっき かいごようしょっき
dụng cụ ăn uống dành cho người cao tuổi hoặc người khuyết tật
介護用主食 かいごようしゅしょく
thức ăn chính dùng trong chăm sóc người già
介護食 かいごしょく
thức ăn cho người khó nuốt