Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仏壇に花を上げる
N3
上げる
Làm... xong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...