Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
仏壇 ぶつだん
bàn thờ
花壇 かだん
vườn hoa
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
花壇する かだんする
bồn hoa.
花火を打上げる はなびをうちあげる
bắn pháo bông.
壇上 だんじょう
bàn thờ.