Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事がなくなる
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...