Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事になる しごとになる
quen việc.
仕事が終る しごとがおわる
xong việc.
困難な仕事 こんなんなしごと
việc khó.
仕事 しごと
công việc
仕事が終わる しごとがおわる
rảnh việc.
仕方なく しかたなく
không có cách nào khác
こまかな仕事 こまかなしごと
công viêc lặt vặt.
無駄な仕事をする むだなしごとをする
làm việc thừa thãi