Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事がなくなる
しごとがなくなる
rảnh việc.
仕事になる しごとになる
quen việc.
仕事が終る しごとがおわる
xong việc.
困難な仕事 こんなんなしごと
việc khó.
仕事 しごと
công việc
仕事が終わる しごとがおわる
さる事ながら さることながら
Không cần phải nói, nhưng không chỉ vậy, mà còn...
仕方なく しかたなく
không có cách nào khác
亡くなる なくなる
chết; mất
Đăng nhập để xem giải thích