Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事が出来た
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
以来
Kể từ khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
したがって
Vì vậy/Do đó