仕事が出来た
しごとができた
Công việc đã làm xong.

仕事が出来た được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕事が出来た
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
出仕事 でしごと しゅっしごと
bên ngoài làm việc
出来事 できごと できこと
Việc đã xảy ra
仕出来す しできたす
gây ra; làm; kết thúc
仕来たり しきたり つかまつきたり
phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định
仕事 しごと
công việc
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
仕来り しきたり
phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định