Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事が忙しい
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
~がい
Đáng...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó