Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事に掛かる
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động