仕事に掛かる
しごとにかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bắt tay vào làm việc

Bảng chia động từ của 仕事に掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕事に掛かる/しごとにかかるる |
Quá khứ (た) | 仕事に掛かった |
Phủ định (未然) | 仕事に掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 仕事に掛かります |
te (て) | 仕事に掛かって |
Khả năng (可能) | 仕事に掛かれる |
Thụ động (受身) | 仕事に掛かられる |
Sai khiến (使役) | 仕事に掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕事に掛かられる |
Điều kiện (条件) | 仕事に掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕事に掛かれ |
Ý chí (意向) | 仕事に掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕事に掛かるな |
仕事に掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕事に掛かる
仕掛かる しかかる
bắt đầu, khởi đầu
仕事に掛かり切りになる しごとにかかりきりになる
dành toàn bộ thời gian cho công việc
仕事になる しごとになる
quen việc.
腰掛け仕事 こしかけしごと
công việc làm tạm thời
仕掛 しかけ
thiết bị; mánh khóe; cơ chế; máy cải tiến;(nhỏ) tróc vảy; một nửa kết thúc; sự bắt đầu; tập hợp lên trên; thách thức
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
仕掛ける しかける
đặt, cài (bẫy)
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu