Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事の時間外
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng