仕事の時間外
しごとのじかんがい
Ngoài giờ làm việc.

仕事の時間外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕事の時間外
時間外 じかんがい
quá giờ, ngoài giờ
仕事仲間 しごとなかま
Đồng nghiệp
仕事人間 しごとにんげん
kiểu người tham công tiếc việc
手間仕事 てましごと
Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.
食事時間 しょくじじかん
giờ ăn
片手間仕事 かたてましごと
công việc vặt
時間外手当 じかんがいてあて
tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định.
時間外診療 じかんがいしんりょー
chăm sóc ngoài giờ