Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事をしている時
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...