Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕事を始める
N4
始める
Bắt đầu...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao