Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事を始める
しごとをはじめる
cất công
仕事始め しごとはじめ
bắt đầu khởi sự công việc.
仕始める しはじめる
bắt đầu
仕事を止める しごとをとめる
dừng làm việc
仕事をやめる しごとをやめる
thôi việc.
仕事を辞める しごとをやめる
bỏ việc; nghỉ việc
事始め ことはじめ
taking up a new line of work, the beginning of things
仕事をする しごとをする
làm việc.
カウントダウンを始める かうんとだうんをはじめる
bắt đầu đếm ngược
Đăng nhập để xem giải thích