Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
やすい
Dễ...
N4
すぎる
Quá...
N5
だ/です
Là...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
たいです
Muốn