仕出す
しだす「SĨ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cung cấp thực phẩm, lương thực
Phục vụ cho

Từ đồng nghĩa của 仕出す
verb
Bảng chia động từ của 仕出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕出す/しだすす |
Quá khứ (た) | 仕出した |
Phủ định (未然) | 仕出さない |
Lịch sự (丁寧) | 仕出します |
te (て) | 仕出して |
Khả năng (可能) | 仕出せる |
Thụ động (受身) | 仕出される |
Sai khiến (使役) | 仕出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕出す |
Điều kiện (条件) | 仕出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕出せ |
Ý chí (意向) | 仕出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕出すな |
仕出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕出す
出仕 しゅっし
sự có mặt; phục vụ
仕出かす しでかす
Lỡ làm; Lỡ gây ra
仕出来す しできたす
gây ra; làm; kết thúc
仕出し しだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
出仕事 でしごと しゅっしごと
bên ngoài làm việc
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
仕出し屋 しだしや
người cung cấp lương thực, thực phẩm