Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕来たり
N2
以来
Kể từ khi
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên