仕来たり
しきたり つかまつきたり「SĨ LAI」
☆ Danh từ
Phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định

Từ đồng nghĩa của 仕来たり
noun
仕来たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕来たり
仕来り しきたり
phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định
仕出来す しできたす
gây ra; làm; kết thúc
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
在り来たり ありきたり
thường, thông thường, bình thường
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
行ったり来たり いったりきたり
đi đi lại lại
為来り ためきたり
những phong tục
仕送り しおくり
sự gửi cho (tiền); sự chu cấp; chu cấp