Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仕済ます
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Chia động từ
ます
Thể lịch sự của động từ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)