仕済ます
しすます つかまつすます「SĨ TẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để thành công như được lập kế hoạch

Từ đồng nghĩa của 仕済ます
verb
Bảng chia động từ của 仕済ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕済ます/しすますす |
Quá khứ (た) | 仕済ました |
Phủ định (未然) | 仕済まさない |
Lịch sự (丁寧) | 仕済まします |
te (て) | 仕済まして |
Khả năng (可能) | 仕済ませる |
Thụ động (受身) | 仕済まされる |
Sai khiến (使役) | 仕済まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕済ます |
Điều kiện (条件) | 仕済ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕済ませ |
Ý chí (意向) | 仕済まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕済ますな |
仕済ます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕済ます
仕事を済ます しごとをすます
kết thúc công việc, làm xong công việc
済ます すます
kết thúc; làm cho kết thúc.
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là
仕直す しなおす
làm lại
仕出す しだす
cung cấp thực phẩm, lương thực
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).