Kết quả tra cứu ngữ pháp của 他に累を及ぼす
N2
及び
Và...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức